Given names | Surname | Age | Given names | Surname | Age | Marriage | Place | Last change | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
… Nguyễn
|
… …
|
yes | 2 | YES | Y | R | |||||||||
Nguyễn Cận
|
Private
|
4 | U | H | |||||||||||
Nguyễn Công Tế
|
Private
|
2 | U M | H | |||||||||||
Nguyễn Công Tế
|
Private
|
1 | U M | H | |||||||||||
Private
|
Nguyễn Hoạt
|
3 | U | W | |||||||||||
Private
|
Nguyễn Thị Dinh
… Đoài |
4 | U | W | |||||||||||
Nguyễn Văn Sử
|
Nguyễn Thị Đệ
|
9 | U | Y | |||||||||||
Private
|
Nguyễn Thị Lựu
Cô Lựu |
4 | U | W | |||||||||||
Private
|
Nguyễn Thị Mười
Cô Mười |
3 | U | W | |||||||||||
Hoàng Văn Khắc
|
Nguyễn Thị Út
|
2 | U M | Y | |||||||||||
Nguyễn Văn Cầu
|
Private
|
11 | U | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Chính
|
Hoàng Thi Nha
|
6 | U M | Y | |||||||||||
Nguyễn Văn Chính
|
Private
|
2 | U M | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Động
|
Private
|
9 | U | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Hạ
|
Private
|
1 | U M | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Hoàn
|
Phạm Thị Khiêm
|
6 | U M | Y | |||||||||||
Nguyễn Văn Hoàn
|
Private
|
1 | U M | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Lân
Chánh Tuân |
… …
|
5 | U | Y | |||||||||||
Nguyễn Văn Lưu
Trưởng Lạc |
… …
|
yes | 1 | YES M | Y | ||||||||||
Nguyễn Văn Lưu
Trưởng Lạc |
Private
|
1 | U M | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Oánh
|
Private
|
6 | U | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Phái
Hương Phái |
Vũ Thị Muon
|
yes | 9 | YES | Y | ||||||||||
Nguyễn Văn Trọng
|
Trần Thị Tiễn
|
8 | U | Y | |||||||||||
Nguyễn Văn Xuân
|
Private
|
4 | U | H | |||||||||||
|