… Nguyễn?>
- Name
- /Nguyễn/
- Surname
- Nguyễn
Birth of a brother
|
Note: 1947 on paper
|
---|---|
Death of a brother
|
Address: Làng Phương Quan, Thanh Miện, Hải Dương
Cause: Kiết Lỵ |
Death of a mother
|
Address: Ban Mê Thuột
Cause: Bịnh
Note: Mất ngày 25/2/1963 âm lịch. Trên đường đi plieku nhưng ghé vào ban mê thuột rồi bị kiết ly rồi mất. Được an táng tại ban mê thuột nhưng nay đã mất mộ. Ngày mất không thống nhất, người nhớ ngày này người nhớ ngày khác
|
Death of a father
|
Cause: Bịnh
Address: Mât nhằm ngày 30 tháng 6 Kỷ Dậu tại Ban Mê Thuột. Được cải táng tại Ban Mê Thuột |
Death of a brother
|
Address: Thạnh Sơn 3, Xuyên Mộc, Bà Rịa
Cause: Bịnh |
Death of a brother
|
Address: Tân Tiến - Cuôr Knia Ban Mê Thuột
Cause: Bịnh
Note: Nhằm ngày 28-2 năm Ất Hợi
|
Death of a brother
|
Cause: Bịnh
Note: Nơi chôn cất Đức Linh, Trà Tân
|
Death of a brother
|
Address: Doveton, Victoria
Cause: Bowel cancer |
Death of a brother
|
Address: Western Hospital
Cause: Resperatory |
Death
|
|
father |
1898–1969
Birth: 1898
48
— Thanh Miên, Hải Dương, Vietnam Death: August 26, 1969 — Việt Nam |
---|---|
mother |
1909–1963
Birth: January 1, 1909
— Việt Nam Death: March 15, 1963 — Việt Nam |
younger brother |
1929–1995
Birth: October 12, 1929
31
20
— Phương Quan - Thanh Miện Hải Dương Death: March 28, 1995 — Ban Me Thuot VietNam |
4 years
younger brother |
1933–2017
Birth: October 5, 1933
35
24
— Việt Nam Death: September 30, 2017 — Melbourne Úc Châu |
3 years
younger brother |
1936–1994
Birth: 1936
38
27
— Phương Quan - Thanh Miện Hải Dương Death: April 22, 1994 — Việt Nam |
2 years
younger brother |
1937–1998
Birth: 1937
39
28
— Phương Quan, Thanh Miên, Hải Dương, Vietnam Death: May 16, 1998 — Việt Nam |
9 years
younger brother |
1945–2014
Birth: July 4, 1945
47
36
— Phương Quan, Thanh Miên, Hải Dương, Vietnam Death: April 23, 2014 — Australia |
brother | |
herself | |
younger brother |
Private
–
|
sister |
Note
|
Chị cả, chết khi còn nhỏ |
---|