Given names | Surname | Age | Given names | Surname | Age | Marriage | Place | Last change | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Mạnh Cường
|
Private
|
1 | U | H | |||||||||||
Nguyễn Văn Trọng
|
Trần Thị Tiễn
|
8 | U | Y | |||||||||||
Trần Văn Tá
|
Hoàng Thị Sửu
Phạm Thị Đạo |
10 | U | Y | |||||||||||
|